ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eliminatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eliminatory


eliminatory /i'liminətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  loại, có tính chất loại ra, có tính chất loại trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…