EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elliptical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elliptical
elliptical /i'liptikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) (như) elliptic
(ngôn ngữ học) tĩnh lược
← Xem thêm từ elliptic filter
Xem thêm từ elliptical waveguide →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
el
ell
elliptic
ic
li
lip
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…