ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elliptical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elliptical


elliptical /i'liptikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (như) elliptic
  (ngôn ngữ học) tĩnh lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…