ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elliptical waveguide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elliptical waveguide


elliptical waveguide

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ống dẫn sóng hình bầu dục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…