ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emanations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emanations


emanation /,emə'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát ra, sự bắt nguồn
  vật phát ra
  (hoá học) sự xạ khí

@emanation
  (tô pô) sự phát xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…