EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emancipation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emancipation
emancipation /i,mænsi'peiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải phóng
← Xem thêm từ emancipating
Xem thêm từ emancipationist →
Từ vựng liên quan
an
at
ci
E
e
em
EMA
ion
ipa
ma
man
on
pa
pat
patio
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…