ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emancipationist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emancipationist


emancipationist /i,mænsi'peiʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chủ trương giải phóng nô lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…