EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emasculative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emasculative
emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược
← Xem thêm từ emasculations
Xem thêm từ emasculator →
Từ vựng liên quan
as
at
E
e
em
EMA
la
lat
lati
ma
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…