ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emasculative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emasculative


emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để thiến, để hoạn
  để cắt xén
  làm yếu ớt, làm nhu nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…