ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emblematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emblematic


emblematic /,embli'mætik/ (emblematical) /,embli'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tượng trưng, biểu tượng, điển hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…