ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emittance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emittance


emittance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) công suất bức xạ; độ trưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…