ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulative


emulative /'emjulətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thi đua
emulative spirit → tinh thần thi đua
  (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…