ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchainment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchainment


enchainment /in'tʃeinmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xích lại
  sự kiềm chế (tình cảm...)
  sự thu hút (sự chú ý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…