EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encodes
encode /in'koud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ghi thành mật mã (điện...)
@encode
(Tech) biên mã, mã hóa, lập mã
@encode
ghi mã, lập mã
← Xem thêm từ encoders
Xem thêm từ encoding →
Từ vựng liên quan
co
cod
code
codes
des
E
e
en
encode
nco
od
ode
odes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…