ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endamager

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endamager


endamager /in'dæmidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…