EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endanger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endanger
endanger
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
gây nguy hiểm
← Xem thêm từ endamager
Xem thêm từ endangered →
Từ vựng liên quan
an
anger
da
dan
dang
danger
E
e
en
end
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…