EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endemial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endemial
endemial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem endemic
← Xem thêm từ ended
Xem thêm từ endemic →
Từ vựng liên quan
dem
demi
E
e
em
en
end
mi
mia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…