EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocarpoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocarpoid
endocarpoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vỏ quả trong
← Xem thêm từ endocarpic
Xem thêm từ endocellular →
Từ vựng liên quan
car
carp
do
doc
E
e
en
end
endocarp
id
oc
po
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…