EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocentric
endocentric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ) nội tâm
endocentric construction
→kiến trúc nội tâm
← Xem thêm từ endocellular
Xem thêm từ endochrome →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
do
doc
docent
E
e
en
end
ent
ic
nt
oc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…