EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endochrome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endochrome
endochrome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sắc tố trong tế bào
← Xem thêm từ endocentric
Xem thêm từ endocranial →
Từ vựng liên quan
ch
chrome
do
doc
E
e
en
end
me
oc
och
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…