EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocranial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocranial
endocranial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mấu trong sọ (côn trùng)
← Xem thêm từ endochrome
Xem thêm từ endocrine →
Từ vựng liên quan
an
cran
crania
cranial
do
doc
E
e
en
end
ni
oc
ocr
ra
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…