ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endocrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endocrine


endocrine /'endoukrain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) nội tiết
endocrine glands → những tuyến nội tiết

danh từ


  (sinh vật học) tuyến nội tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…