EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endothermy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endothermy
endothermy
Phát âm
Ý nghĩa
xem endothermic
← Xem thêm từ endothermic
Xem thêm từ endotoxin →
Từ vựng liên quan
do
dot
doth
E
e
en
end
er
ERM
he
her
herm
my
ot
other
rm
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…