ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engenders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engenders


engender /in'dʤendə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sinh ra, gây ra, đem lại
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…