EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engild
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engild
engild
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mạ vàng
← Xem thêm từ engenders
Xem thêm từ engine →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eng
gi
gild
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…