EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engine-driven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engine-driven
engine-driven /'endʤun,drivn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ
← Xem thêm từ engine
Xem thêm từ engine-driver →
Từ vựng liên quan
drive
driven
E
e
en
eng
engine
gi
gin
in
ri
rive
riven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…