ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engine-driven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engine-driven


engine-driven /'endʤun,drivn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…