EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enginery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enginery
enginery /'endʤinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy móc
← Xem thêm từ engineership
Xem thêm từ engines →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eng
engine
er
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…