ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engineership

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engineership


engineership /,endʤi'niəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
  chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
  chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…