EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enigmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enigmatic
enigmatic /,enig'mætik/ (enigmatical) /,enig'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bí ẩn, khó hiểu
← Xem thêm từ enigmata
Xem thêm từ enigmatical →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
enigma
gm
ic
ma
mat
ni
nig
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…