ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlightenment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlightenment


enlightenment /in'laitnmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
  điều làm sáng tỏ
age of enlightenment
  thời đại ánh sáng

Các câu ví dụ:

1. His method of instrumental skepticism is one of the cornerstones of enlightenment philosophy that will set us up to delve into many other texts.

Nghĩa của câu:

Phương pháp hoài nghi công cụ của ông là một trong những nền tảng của triết học khai sáng sẽ giúp chúng ta nghiên cứu sâu hơn nhiều văn bản khác.


Xem tất cả câu ví dụ về enlightenment /in'laitnmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…