ex. Game, Music, Video, Photography

His method of instrumental skepticism is one of the cornerstones of enlightenment philosophy that will set us up to delve into many other texts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ philosophy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His method of instrumental skepticism is one of the cornerstones of enlightenment philosophy that will set us up to delve into many other texts.

Nghĩa của câu:

Phương pháp hoài nghi công cụ của ông là một trong những nền tảng của triết học khai sáng sẽ giúp chúng ta nghiên cứu sâu hơn nhiều văn bản khác.

philosophy


Ý nghĩa

@philosophy /fi'lɔsəfi/
* danh từ
- triết học, triết lý
= Marxist-Leninist philosophy+ triết học Mác-Lênin
- tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
=a man without a philosophy+ con người không có một triết lý sống
!normal philosophy
- luân lý
!natural philosophy
- khoa học tự nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…