EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enregiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enregiment
enregiment /in'redʤimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tập hợp (quân) thành một trung đoàn
cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép
← Xem thêm từ enravishment
Xem thêm từ enregister →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
gi
me
men
nt
re
regime
regimen
regiment
régime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…