ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enregiment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enregiment


enregiment /in'redʤimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tập hợp (quân) thành một trung đoàn
  cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…