ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensample

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensample


ensample /en'sæmpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…