EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensample
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensample
ensample /en'sæmpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) example
← Xem thêm từ ensael
Xem thêm từ ensanguine →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
E
e
en
ens
ensa
mp
pl
sa
sam
samp
Sample
sample
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…