ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entablature

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entablature


entablature /in'tæblətʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mũ cột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…