EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entablature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entablature
entablature /in'tæblətʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mũ cột
← Xem thêm từ ent
Xem thêm từ entablement →
Từ vựng liên quan
ab
at
bl
E
e
en
ent
la
lat
latu
nt
re
ta
tab
tabla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…