EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entangial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entangial
entangial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) trong mạch
← Xem thêm từ entails
Xem thêm từ entangle →
Từ vựng liên quan
an
E
e
en
ent
gi
nt
ta
tan
tang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…