EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enteritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enteritis
enteritis /,entə'ratis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm ruột, viêm ruột non
← Xem thêm từ enteritidis
Xem thêm từ enterobacterial →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
er
is
it
nt
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…