EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterobacterial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterobacterial
enterobacterial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vi khuẩn trong ruột
← Xem thêm từ enteritis
Xem thêm từ enterobacterium →
Từ vựng liên quan
ac
act
ba
bacteria
bacterial
E
e
en
ent
enter
er
nt
ob
ri
ria
rial
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…