EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enthusing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enthusing
enthuse /in'θju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thông tục)
tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
chan chứa tình cảm
ngoại động từ
làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
← Xem thêm từ enthusiasts
Xem thêm từ enthymeme →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
in
nt
nth
si
sin
sing
thus
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…