EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enthymeme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enthymeme
enthymeme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết học) tam đoạn luận giảm ước
← Xem thêm từ enthusing
Xem thêm từ entia →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ent
me
nt
nth
thy
thyme
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…