ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enticed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enticed


entice /in'tais/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
  nhử (chim...) vào bẫy

Các câu ví dụ:

1. Across the street from her stand, a popular cafe chain has already enticed youngsters.

Nghĩa của câu:

Bên kia đường từ quầy của cô ấy, một chuỗi quán cà phê nổi tiếng đã thu hút giới trẻ.


Xem tất cả câu ví dụ về entice /in'tais/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…