ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entitles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entitles


entitle

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cho đầu đề, cho tên (sách...)
  xưng hô bằng tước
  cho quyền (làm gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…