EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entitles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entitles
entitle
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
← Xem thêm từ Entitlement principle
Xem thêm từ entitling →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entitle
it
nt
ti
tit
title
titles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…