EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomostracan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomostracan
entomostracan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) phân lớp thân giáp thấp
* tính từ
thuộc phân lớp thân giáp thấp
← Xem thêm từ entomophily
Xem thêm từ entomostracous →
Từ vựng liên quan
ac
an
can
E
e
en
ent
mo
mos
most
nt
om
os
ra
rac
st
str
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…