EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entoparasite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entoparasite
entoparasite /,entə'pærəsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vật ký sinh trong
← Xem thêm từ entomotomy
Xem thêm từ entophyte →
Từ vựng liên quan
as
E
e
en
ent
it
nt
op
pa
par
para
paras
parasite
ra
si
sit
site
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…