EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entophytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entophytic
entophytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thực vật ký sinh trong
← Xem thêm từ entophyte
Xem thêm từ entopia →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
ic
nt
op
ti
tic
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…