EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entoptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entoptic
entoptic /in'tɔptik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) trong mắt
← Xem thêm từ entoplasm
Xem thêm từ entorganism →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
ic
nt
op
opt
optic
pt
ti
tic
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…