EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrainment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrainment
entrainment
Phát âm
Ý nghĩa
xem entrain
← Xem thêm từ entraining
Xem thêm từ entrains →
Từ vựng liên quan
ai
E
e
en
ent
entrain
in
me
men
nt
ra
rain
train
trainmen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…