ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrains


entrain /in'trein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho (quân đội...) lên xe lửa

nội động từ


  lên xe lửa (quân đội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…