EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrains
entrain /in'trein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho (quân đội...) lên xe lửa
nội động từ
lên xe lửa (quân đội...)
← Xem thêm từ entrainment
Xem thêm từ entrammel →
Từ vựng liên quan
ai
E
e
en
ent
entrain
in
ins
nt
ra
rain
rains
train
trains
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…