EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrammel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrammel
entrammel /in'træməl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mắc míu, làm vướng víu
← Xem thêm từ entrains
Xem thêm từ entrance →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
el
en
ent
me
nt
ra
ram
tram
trammel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…