ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrammel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrammel


entrammel /in'træməl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mắc míu, làm vướng víu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…