ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Entrepreneur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Entrepreneur


Entrepreneur

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chủ doanh nghiệp.
+ Một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng.

Các câu ví dụ:

1. That’s why it’s understandable Michelle Phan, YouTube makeup guru turned fashion Entrepreneur, recently featured her food adventures in Vietnam on her new series for ICON Network.


Xem tất cả câu ví dụ về Entrepreneur

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…