ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrepreneur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrepreneur


entrepreneur /,ɔntrəprə'nə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phụ trách hãng buôn
  người thầu khoán

@entrepreneur
  (Tech) doanh nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…