EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entropic
entropic
Phát âm
Ý nghĩa
xem entropy
← Xem thêm từ entrochite
Xem thêm từ entropically →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
ic
nt
op
pi
pic
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…