EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrochite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrochite
entrochite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) đốt thân
← Xem thêm từ entries
Xem thêm từ entropic →
Từ vựng liên quan
ch
chit
E
e
en
ent
hi
hit
it
nt
oc
och
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…